Có 4 kết quả:
拦柜 lán guì ㄌㄢˊ ㄍㄨㄟˋ • 攔櫃 lán guì ㄌㄢˊ ㄍㄨㄟˋ • 栏柜 lán guì ㄌㄢˊ ㄍㄨㄟˋ • 欄櫃 lán guì ㄌㄢˊ ㄍㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sales counter
(2) inquiry desk
(2) inquiry desk
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sales counter
(2) inquiry desk
(2) inquiry desk
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 攔櫃|拦柜[lan2 gui4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 攔櫃|拦柜[lan2 gui4]
Bình luận 0